Từ điển Thiều Chửu
枷 - gia
① Cái gông, cái cùm, dùng để cùm đầu. ||② Liên gia 連枷 cái neo dùng để đập lúa.

Từ điển Trần Văn Chánh
枷 - già
① Cái gông; ② Xem 連枷 [liánjia].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
枷 - gia
Cái gông bằng gỗ, đeo ở cổ tội nhân thời xưa. Cũng đọc Già — Một âm khác là Giá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
枷 - giá
Như chữ Giá 架 — Một âm là Gia. Xem Gia.


木枷 - mộc già ||